Máy bơm chìm dòng trục loại lớn HCP dòng LA Động cơ hiệu suất cao kết nối trực tiếp với cánh bơm để tiết kiệm năng lượng tối ưu. Vật liệu và cấu tạo chắc chắn, phốt cơ khí kép, đầu vào cáp nhựa epoxy, chuẩn chống thấm nước IP68. Trục và cánh bơm đã được cân bằng chính xác giúp mang lại hiệu suất hoạt động êm và tuổi thọ lâu dài. Cánh bơm vi tính hóa 3D và thiết kế dẫn truyền các cánh quạt giúp mang lại hiệu suất bơm cao hơn. Tấm anôt ăn mòn thay thế: Tấm anôt ăn mòn thay thế là kim loại hoạt tính cao - vốn được sử dụng để ngăn chặn bề mặt vật liệu ít hoạt động hơn khỏi bị ăn mòn. Tấm anôt ăn mòn thay thế giúp giảm thiểu sự ăn mòn rỉ sét dưới nước biển và tăng tuổi thọ máy bơm.
Thông số kỹ thuật Máy bơm chìm dòng trục loại lớn HCP dòng LA
Item | Description | |
---|---|---|
Limits of Use |
Liquid Temp. | 0~40°C (32~104°F) |
Applications | Wastewater • Industry drainage • Agriculture irrigation • Aquaculture water |
|
Type | Frequency | 50Hz / 60Hz |
Motor | 50Hz/8P (750rpm : 50~60HP) • 50Hz/10P (600rpm : 75~100HP) • 60Hz/10P (720rpm : 50~60HP) • 60Hz/12P (600rpm : 75~100HP) • Dry Motor |
|
Insulation | Clase H | |
Protection | IP68 | |
Protector | MTS • MS | |
Bearing | Ball Type | |
M.seal | Double M.seals | |
Impeller | Axial | |
Material | Upper Cover | FC200 |
Motor Frame | FC200 | |
Shaft End | SUS420J2 | |
M.seal | SiC/SiC & SiC/SiC | |
Casing | FC200 | |
Impeller | SCS13 | |
Cable | VCT or PNCT or H07RN-F | |
Wearing ring | SCS13(50~60HP) • ALBC3(75~100HP) | |
Base stand / Outer cover |
SS400 (Stand type) | |
Optional | Discharge and flange can be made to custom specification. |
.