Nhờ được sản xuất từ các nguyên liệu nhập khẩu từ các hãng nổi tiếng thế giới, bơm chìm EVAK EW series có độ bền cao, khả năng hoạt động mạnh mẽ trong nhiều giờ, sử dụng hiệu quả trong môi trường có độ mài mòn cao. Được sử dụng phổ biết trong hệ thống nước thải khu chung cư, hệ thống xử lý nước thải khu công nghiệp tập trung, hệ thống xử lý nước thải nhà máy sản xuất, nhà hàng, quán ăn, rửa xe, gia đình, hòn non bộ, đài phun nước, rút ngước từ sông, hồ, loại bỏ các cặn bẩn trong bể chứa nước,…

  • Hàng chính hãng 100% Taiwan
  • Thiết kế thông minh
  • Bơm chìm nước thải model EW được thiết kế cánh quạt kiểu vortex dạng xoáy, phốt làm kím đôi, không gây tắc nghẽn trong quá trình hoạt động, giảm thiểu khả năng mài mòn, tăng tuổi thọ cho máy. 
  • Độ bền cao
  • Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng
  • Thân máy bằng inox bền bỉ
  • Có phao tự động ngắt nhiệt (đối với dòng có phao)
  • Cấp độ bảo vệ: IP68
  • Động cơ hoạt động êm, ít gây tiếng ồn
  • Ứng dụng linh hoạt trong trường hợp các hố hay hầm chứa nhỏ, khó khăn trong việc di chuyển và lắp đặt thiết bị.

ĐẶC TÍNH

  • Cánh bơm dạng vortex không bị tắc nghẽn 
  • Giảm thiểu mài mòn
  • Mặt cánh bơm lớn
  • Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng
  • Phớt cơ khí kép giúp bảo vệ động cơ


ỨNG DỤNG

  • Nước thải nồng độ trung bình
  • Ngành công nghiệp hạng nặng

KÍCH THƯỚC MÁY

KIỂU MÁY A A1 A2 A3 B B1 B2 H H1 H2 H3
50EW-5.05 228 73 155 NA 150 69 81 412 297 117 138
50EW-5.10 228 73 155 NA 150 69 81 487 345 117 138
*50(80)EW-5.10 312 82 183 101 163 76 87 494 351 124 156
50(80)EW-5.20 390 103 235 151 210 105 105 532 400 150 152
50(80)EW-5.30S(T) 390 103 235 151 210 105 105 S:572;T:552 S:440;T:420 150 152
80(100)EW-5.50E 440 105 240 150 180 85 95 622 450 155 227
80(100)EW-5.50 470 110 257 170 218 98 120 633 468 160 3”:239;4”:234
80(100)EW-5.75 470 110 257 170 218 98 120 673 508 160 3”:239;4”:234

Lưu ý:

  • S: 1 Phase ; T: 3 Phase
  • Model tự động có trong các phiên bản 1 Phase (0.5~2HP) và trong các phiên bản 3 Phase (0.5~2HP).
  • Q.D.C. (Quick Discharge Connection) được áp dụng cho tất cả các model.
  • *50(80)EW-5.10 là dạng co nối.
  •  80(100)EW-5.50E là động cơ sử dụng Loại 5HP, phù hợp về kinh tế và kỹ thuật.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Nhiêt độ môi trường chất lỏng 0~40oC (32~104oF)
Độ sâu tối đa 10M
Phần động cơ Tần số 50Hz
Cực 2 Pole
Kiểu động cơ Dry Motor
Lớp cách điện 0.5~3HP : Class B; 5~7.5HP : Class F
Chống nước IP 68
Phần bơm Chế độ bảo vệ Auto-cut
Ổ trục Ball Type
Phớt làm kín cơ khí Dual. Mechanical Seal
Dạng cánh bơm Vortex

ĐƯỜNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

DANH SÁCH CÁC BỘ PHẬN VÀ CHẤT LIỆU SỬ DỤNG

STT  Bộ phận  Vật liệu
1 Dây dẫn H07RN-F/SJTOW/STOW
2 Tay xách Nylon 6/SS41
3 Vỏ động cơ Nylon 66 / FC 200
4 Bệ đỡ FC 200
5 Vỏ động cơ + Stator SUS 304
6 Trục và Rotor SUS 410
7 Buồng dầu FC 200
8 Chi tiết làm kín cơ khí Phía trên: CA/CE; Phía dưới: SIC/SIC
9 Phớt trục FC 200
10 Phớt dầu NBR
11 Cánh bơm FC 200
12 Vỏ bơm FC 200
13 Nắp bảo vệ KLIXON
15-1 Vòng bi trên TPI
15-2 Vòng bi dưới TPI

EW with QS Q.D.C. EW with QM Q.D.C.
Đầu ra Đầu xả Kích thước(mm) Đầu ra Đầu xả Kích thước(mm)
HP kW Inch mm H H1 HP kW Inch mm H H1
0.5 0.37 2" 50 431 319 1 0.75 2" 50 625 319
1 0.75 2" 50 509 367 2 1.5 2"(3") 50(80) 715 367
            3 2.2 2"(3") 50(80) S:755;T:735 S:585;T:565
            5 3.7 3"(4") 80(100) 775 597
            5 ( E ) 3.7 3"(4") 80(100) 737 565
            7.5 5.5 3"(4") 80(100) 815 637

THÔNG SỐ

Kiểu bơm Đầu ra  Đầu xả F.L.A. Thông số Tối đa Kích thước vật rắn Cân nặng (W/O Cable) Q.D.C.
  HP kW Kích thước
Inch

230V

400V
Cột áp
m
Lưu lượng
LPM
Cột áp
m
Lưu lượng
LPM
mm 1Ø-kg 3Ø-kg  
50EW-5.05 0.5 0.37   4A 1.2A 6 180 9 320 35 12.7 12.4 QS-50
50EW-5.10 1 0.75 2'' 5A 2.1A 9 220 12.5 450 35 17.5 17.2 QS-50
50(80)EW-5.20 2 1.5 2'' 11.8A 3.6A 10 430 19 650 45 34 33.9 QM-80
50(80)EW-5.30 3 2.2 2”(3”) 15A 4.5A 13 410 20 750 45 38.1 34.4 QM-80
80(100)EW-5.50E 5 3.7 2”(3”) - 7.2A 16 460 20.5 1050 45 - 43.1 QM-100
80(100)EW-5.50 5 3.7 3”(4”) - 8.2A 14 630 24 1200 45 - 53.2 QM-100
80(100)EW-5.75 7.5 5.5 3”(4”) - 11.5A 19 690 29.5 1300 45 - 59.2 QM-100
>> 50EW-5.05: Loại mặt bích >> 50(80)EW-5.20~30: Dạng co nối
>> 50EW-5.10: Loại mặt bích/ Dạng co nối tùy chọn (2” hoặc 3”/Phù hợp với Q.D.C. QM-80) >> 80(100)EW-5.50~70: Dạng co nối